Bệnh viêm ruột là gì? Các nghiên cứu khoa học về Bệnh viêm ruột
Bệnh viêm ruột (IBD) là nhóm bệnh viêm mạn tính ảnh hưởng đến ống tiêu hóa, bao gồm hai thể chính là bệnh Crohn và viêm loét đại tràng. Đây là tình trạng gây tổn thương niêm mạc hoặc toàn bộ thành ruột với cơ chế bệnh sinh liên quan đến miễn dịch, di truyền và yếu tố môi trường.
Giới thiệu về bệnh viêm ruột
Bệnh viêm ruột, hay Inflammatory Bowel Disease (IBD), là một nhóm bệnh lý viêm mạn tính ảnh hưởng đến ống tiêu hóa. Không giống với các bệnh lý tiêu hóa cấp tính như nhiễm trùng đường ruột hay rối loạn tiêu hóa chức năng, IBD đặc trưng bởi tổn thương mô học, tình trạng viêm kéo dài và nguy cơ biến chứng cao. Đây là nhóm bệnh có cơ chế bệnh sinh phức tạp, thường bắt đầu ở tuổi thanh niên hoặc trung niên và kéo dài suốt đời.
Hai thể bệnh chính trong nhóm IBD là bệnh Crohn và viêm loét đại tràng. Cả hai đều có biểu hiện lâm sàng tương tự như tiêu chảy mạn tính, đau bụng, mệt mỏi và giảm cân, nhưng khác nhau về vị trí tổn thương, đặc điểm mô học và tiên lượng.
Theo thống kê từ CDC Hoa Kỳ, có khoảng 3 triệu người trưởng thành tại Mỹ đang sống chung với IBD. Tỷ lệ mắc bệnh đang có xu hướng gia tăng trên toàn cầu, đặc biệt tại các quốc gia đang công nghiệp hóa nhanh.
Phân loại bệnh viêm ruột
IBD được chia thành hai dạng chính dựa trên đặc điểm tổn thương giải phẫu và mô học:
- Bệnh Crohn (Crohn’s Disease): Gây viêm ở bất kỳ đoạn nào của ống tiêu hóa, từ miệng đến hậu môn. Tuy nhiên, tổn thương thường gặp nhất ở đoạn cuối hồi tràng và đại tràng phải. Tổn thương có thể ăn sâu toàn bộ thành ruột và phân bố theo kiểu “skip lesions” – xen kẽ giữa vùng lành và vùng viêm.
- Viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis): Chỉ ảnh hưởng đến đại tràng và trực tràng. Viêm xảy ra liên tục, bắt đầu từ trực tràng và lan dần lên phía trên, tổn thương chỉ giới hạn ở lớp niêm mạc ruột.
Dưới đây là bảng so sánh ngắn giữa hai thể bệnh:
Tiêu chí | Bệnh Crohn | Viêm loét đại tràng |
---|---|---|
Vị trí | Từ miệng đến hậu môn (phổ biến: hồi tràng) | Đại tràng và trực tràng |
Phân bố tổn thương | Ngắt quãng (skip lesions) | Liên tục |
Độ sâu tổn thương | Xuyên toàn bộ thành ruột | Chỉ niêm mạc |
Biến chứng | Rò, hẹp, áp xe | Xuất huyết, giãn đại tràng |
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Hiện chưa có nguyên nhân đơn lẻ nào được xác định là nguyên nhân chính gây ra bệnh viêm ruột. Tuy nhiên, các nhà khoa học đồng thuận rằng đây là bệnh lý có yếu tố căn nguyên đa dạng bao gồm yếu tố di truyền, rối loạn miễn dịch và ảnh hưởng từ môi trường sống.
Yếu tố di truyền đóng vai trò rõ rệt trong IBD. Các nghiên cứu hệ gen cho thấy những người có người thân ruột thịt mắc IBD có nguy cơ cao hơn nhiều lần so với dân số chung. Một số biến thể gen liên quan đã được xác định:
- NOD2/CARD15: Liên quan mạnh với bệnh Crohn, ảnh hưởng đến phản ứng miễn dịch với vi khuẩn đường ruột.
- IL23R: Tham gia vào con đường viêm, làm tăng hoạt hóa tế bào T.
- ATG16L1: Liên quan đến quá trình tự thực bào và đáp ứng miễn dịch nội bào.
Yếu tố môi trường bao gồm:
- Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, ít chất xơ
- Hút thuốc lá (tăng nguy cơ bệnh Crohn, nhưng lại giảm nguy cơ viêm loét đại tràng)
- Sử dụng kháng sinh trong thời thơ ấu
- Ô nhiễm không khí và vệ sinh quá mức
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng của IBD rất đa dạng và thay đổi tùy theo thể bệnh, vị trí tổn thương và mức độ viêm. Tuy nhiên, một số triệu chứng thường gặp ở cả bệnh Crohn và viêm loét đại tràng bao gồm:
- Tiêu chảy kéo dài, có thể lẫn máu hoặc chất nhầy
- Đau bụng âm ỉ hoặc dữ dội, thường tăng sau khi ăn
- Sút cân không rõ nguyên nhân
- Sốt nhẹ kéo dài
- Mệt mỏi, suy nhược
Ngoài các biểu hiện tại ống tiêu hóa, bệnh nhân IBD còn có thể xuất hiện các triệu chứng ngoài ruột, bao gồm:
- Viêm khớp ngoại biên (đặc biệt ở khớp gối, cổ chân)
- Viêm mống mắt, viêm kết mạc
- Viêm da mủ hoại thư, hồng ban nút
- Sỏi mật, viêm gan tự miễn
Triệu chứng có thể xuất hiện theo từng đợt hoặc kéo dài liên tục. Có trường hợp bệnh diễn biến âm thầm, chỉ phát hiện khi đã có biến chứng nghiêm trọng như thiếu máu, suy dinh dưỡng hoặc thủng ruột.
Chẩn đoán
Việc chẩn đoán bệnh viêm ruột dựa trên tổng hợp các yếu tố lâm sàng, xét nghiệm, hình ảnh học và mô học. Không có một xét nghiệm đơn lẻ nào có thể xác định chẩn đoán, do đó cần phối hợp nhiều công cụ để loại trừ các nguyên nhân khác như nhiễm trùng, hội chứng ruột kích thích, hoặc ung thư đường tiêu hóa.
Các phương pháp chẩn đoán thường dùng:
- Nội soi đại tràng và hồi tràng: Là phương pháp quan trọng nhất giúp quan sát trực tiếp tổn thương niêm mạc, xác định vị trí, mức độ lan rộng và lấy sinh thiết mô để xác nhận mô học.
- Chụp cộng hưởng từ ruột non (MR enterography): Đặc biệt hữu ích trong bệnh Crohn để đánh giá tổn thương xuyên thành, rò và áp xe.
- Xét nghiệm phân: Đo calprotectin hoặc lactoferrin trong phân có giá trị gợi ý tình trạng viêm. Kết quả dương tính giúp phân biệt IBD với các bệnh lý không viêm như hội chứng ruột kích thích.
- Xét nghiệm máu: Có thể ghi nhận thiếu máu, tăng CRP hoặc tốc độ máu lắng (ESR), hạ albumin máu.
Trong một số trường hợp không rõ ràng, sinh thiết mô là tiêu chuẩn vàng để phân biệt bệnh Crohn và viêm loét đại tràng.
Cơ chế bệnh sinh
Cơ chế bệnh sinh của IBD liên quan đến sự tương tác phức tạp giữa ba yếu tố chính: di truyền, hệ miễn dịch, và hệ vi sinh vật đường ruột. Các yếu tố môi trường đóng vai trò kích hoạt phản ứng viêm bất thường ở người mang gen dễ bị bệnh.
Ở người bình thường, hệ miễn dịch ruột duy trì trạng thái dung nạp với vi khuẩn thường trú. Tuy nhiên, ở người mắc IBD, cơ chế dung nạp này bị phá vỡ, dẫn đến hoạt hóa quá mức của tế bào lympho T, đại thực bào và bạch cầu trung tính. Các tế bào này giải phóng hàng loạt cytokine viêm như TNF-α, IL-6, IL-12, IL-23.
Đặc biệt, vai trò của vi khuẩn đường ruột (gut microbiota) trong IBD ngày càng được quan tâm. Bệnh nhân có sự mất cân bằng hệ vi sinh vật, với giảm chủng Firmicutes, tăng Proteobacteria – tình trạng được gọi là loạn khuẩn ruột (dysbiosis).
Điều trị
Mục tiêu điều trị bệnh viêm ruột bao gồm: kiểm soát triệu chứng cấp tính, duy trì lui bệnh lâu dài, ngăn ngừa tái phát và biến chứng, cải thiện chất lượng sống. Phác đồ điều trị tùy thuộc vào loại bệnh, mức độ nặng, vị trí tổn thương và đáp ứng thuốc.
Phân nhóm thuốc điều trị:
- 5-ASA (aminosalicylate): Mesalazine là lựa chọn hàng đầu trong viêm loét đại tràng mức độ nhẹ đến trung bình. Ít hiệu quả trong bệnh Crohn.
- Corticosteroid: Prednisolone, budesonide có hiệu quả cao trong đợt bùng phát. Tuy nhiên, không nên dùng kéo dài do nhiều tác dụng phụ như loãng xương, tăng huyết áp, tăng đường huyết.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Azathioprine, 6-mercaptopurine (6-MP), methotrexate. Được dùng để duy trì lui bệnh hoặc giảm liều steroid.
- Liệu pháp sinh học: Các thuốc kháng TNF (infliximab, adalimumab), kháng integrin (vedolizumab), kháng IL-12/23 (ustekinumab). Hiệu quả cao trong bệnh nặng hoặc kháng trị.
Lựa chọn thuốc cần cân nhắc giữa hiệu quả, nguy cơ tác dụng phụ và chi phí điều trị.
Dưới đây là bảng tóm tắt phác đồ điều trị theo mức độ bệnh:
Mức độ bệnh | Viêm loét đại tràng | Bệnh Crohn |
---|---|---|
Nhẹ | 5-ASA | Budesonide |
Trung bình | 5-ASA + Corticoid | Corticoid toàn thân |
Nặng | Thuốc sinh học ± ức chế miễn dịch | Thuốc sinh học ± ức chế miễn dịch |
Biến chứng
IBD có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị đầy đủ. Một số biến chứng thường gặp:
- Tắc ruột: Do xơ hóa và hẹp ruột non trong bệnh Crohn.
- Rò tiêu hóa: Rò giữa ruột và da, bàng quang, âm đạo. Gây nhiễm trùng dai dẳng.
- Xuất huyết tiêu hóa nặng: Thường do loét sâu trong viêm loét đại tràng.
- Giãn đại tràng nhiễm độc (toxic megacolon): Biến chứng cấp tính nguy hiểm, cần can thiệp ngoại khoa khẩn cấp.
- Ung thư đại trực tràng: Nguy cơ tăng rõ rệt nếu bệnh kéo dài >8 năm, đặc biệt ở bệnh nhân viêm loét đại tràng toàn bộ.
Tiên lượng và theo dõi
IBD là bệnh lý mạn tính, diễn tiến từng đợt, có thể gây suy giảm chất lượng sống đáng kể. Tuy chưa có phương pháp điều trị khỏi hoàn toàn, nhưng nhiều bệnh nhân có thể duy trì tình trạng lui bệnh ổn định nếu được điều trị đúng cách.
Việc theo dõi định kỳ đóng vai trò quan trọng trong phát hiện sớm biến chứng và điều chỉnh thuốc kịp thời. Bệnh nhân nên được:
- Nội soi định kỳ mỗi 1–2 năm nếu có nguy cơ ung thư
- Xét nghiệm máu theo dõi chức năng gan, thận, tác dụng phụ thuốc
- Đánh giá dinh dưỡng và mật độ xương định kỳ
Hỗ trợ tâm lý, tư vấn dinh dưỡng và chương trình điều trị cá nhân hóa cũng giúp cải thiện tiên lượng lâu dài.
Tài liệu tham khảo
- Rubin DT, et al. "ACG Clinical Guideline: Ulcerative Colitis in Adults." The American Journal of Gastroenterology, 2019. Link
- Torres J, et al. "Crohn’s disease." Lancet, 2017. Link
- Ungaro R, Mehandru S, Allen PB, et al. "Ulcerative colitis." Lancet, 2017. Link
- Baumgart DC, Sandborn WJ. "Inflammatory bowel disease: clinical aspects and established and evolving therapies." Lancet, 2007. Link
- NIH NIDDK. "Definition & Facts for Inflammatory Bowel Disease." Link
- UpToDate. "Overview of the management of Crohn disease in adults." Link
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh viêm ruột:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10